Có 3 kết quả:

匆促 cōng cù ㄘㄨㄥ ㄘㄨˋ匆卒 cōng cù ㄘㄨㄥ ㄘㄨˋ匆猝 cōng cù ㄘㄨㄥ ㄘㄨˋ

1/3

cōng cù ㄘㄨㄥ ㄘㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vội vã, vội vàng

Từ điển Trung-Anh

(1) hastily
(2) in a hurry

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

cōng cù ㄘㄨㄥ ㄘㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 匆猝[cong1 cu4]

Bình luận 0

cōng cù ㄘㄨㄥ ㄘㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hurried
(2) hasty
(3) abrupt

Bình luận 0